Có 4 kết quả:
輯睦 jí mù ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ • 輯穆 jí mù ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ • 辑睦 jí mù ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ • 辑穆 jí mù ㄐㄧˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) harmonious
(2) harmonious
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 輯睦|辑睦[ji2 mu4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) harmonious
(2) harmonious
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 輯睦|辑睦[ji2 mu4]